Có 2 kết quả:
初露才华 chū lù cái huá ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ • 初露才華 chū lù cái huá ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ
chū lù cái huá ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first sign of budding talent
(2) to display one's ability for the first time
(2) to display one's ability for the first time
Bình luận 0
chū lù cái huá ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first sign of budding talent
(2) to display one's ability for the first time
(2) to display one's ability for the first time
Bình luận 0